LÝ LỊCH KHOA HỌC
CHUYÊN GIA KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
| 1. Họ và tên: LÊ MẠNH CƯỜNG | ||||||||||
| 2. Năm sinh: 1988 3. Nam/Nữ: Nam | ||||||||||
| 4.  Học hàm:                                                                              Năm được phong: Học vị: Thạc sỹ Năm đạt học vị: 2015 | ||||||||||
| 5. Lĩnh vực nghiên cứu trong 5 năm gần đây: | ||||||||||
| Mã chuyên ngành KH&CN: | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | Tên gọi: Kỹ thuật xây dựng | ||||
| 6. Chức danh nghiên cứu: Chức vụ hiện nay: Giảng viên | ||||||||||
| 7. E-mail: [email protected] | ||||||||||
| 8. Mobile: | ||||||||||
| 9. Quá trình đào tạo | ||||||||||
| Bậc đào tạo | Nơi đào tạo | Chuyên ngành | Năm tốt nghiệp | |||||||
| Đại học | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2012 | |||||||
| Thạc sỹ | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 2015 | |||||||
| Tiến sỹ | ||||||||||
| Thực tập sinh khoa học | ||||||||||
| 10. Trình độ ngoại ngữ (mỗi mục đề nghị ghi rõ mức độ: Tốt/Khá/TB) | |||||||||||
| TT | Tên ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết | ||||||
| 1 | Tiếng Anh | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||
| 2 | |||||||||||
| 3 | |||||||||||
| 4 | |||||||||||
| 11. Quá trình công tác | |||||||||||
| Thời gian (từ năm … đến năm…) | Vị trí công tác | Lĩnh vực chuyên môn | Cơ quan công tác | ||||||||
| Từ năm 2013 đến nay | Giảng viên | Địa kỹ thuật | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||||||||
| 12. Các công trình KH&CN chủ yếu được công bố, sách chuyên khảo (liệt kê công trình tiêu biểu đã công bố trong 5 năm gần nhất) | |||||||||||
| TT | Tên công trình (bài báo, công trình…) | Là tác giả hoặc là đồng tác giả công trình | Nơi công bố (tên tạp chí đã đăng, Nhà xuất bản ) | Năm công bố | |||||||
| 1 | Tạp chí quốc tế | ||||||||||
| Dynamic characteristics of partially saturated sand-clay mixture from small to intermediate strain level | Tác giả | International Journal of Geomechanics, ASCE | (Under review) | ||||||||
| Tensile and compressive strength of compacted unsaturated kaolin | Tác giả | Acta Geotechnica, Springer | (Under review) | ||||||||
| 2 | Tạp chí quốc gia | ||||||||||
| Tính toán độ lún của móng cọc theo phương pháp hệ số tương tác | Tác giả | Tạp chí Kiến trúc và Xây dựng, Đại học Kiến Trúc Hà Nội | 2016 | ||||||||
| One-dimensional compressibility and shrinkage behavior of an initially saturated clay | Tác giả | Hội Nghị Khoa Học Quốc Tế: Vật Liệu, Kết Cấu, Công Nghệ Xây Dựng Và Kiểm Định Công Trình- 2022 | 2022 | ||||||||
| 3 | Hội nghị quốc tế | ||||||||||
| 4 | Sách chuyên khảo | ||||||||||
| 13. Số lượng văn bằng độc quyền sáng chế/ Giải pháp hữu ích/ Văn bằng bảo hộ giống cây trồng/ thiết kế bố trí mạch tích hợp đã được cấp ( nếu có) | |||||||||||
| TT | Tên và nội dung văn bằng | Năm cấp văn bằng | |||||||||
| 1 | |||||||||||
| 14. Số lượng công trình, kết quả nghiên cứu được áp dụng trong thực tiễn (nếu có) | ||||||||||||
| TT | Tên công trình | Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng | Thời gian | |||||||||
| 15. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì hoặc tham gia trong 5 năm gần đây | ||||||||||||
| Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì | Thời gian (bắt đầu – kết thúc) | Thuộc Chương trình (nếu có) | Tình trạng (đã nghiệm thu-xếp loại, chưa nghiệm thu) | |||||||||
| Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã tham gia | Thời gian (bắt đầu – kết thúc) | Thuộc Chương trình (nếu có) | Tình trạng (đã nghiệm thu, chưa nghiệm thu) | |||||||||
| 16. Giải thưởng (về KH&CN, về chất lượng sản phẩm,…) | ||||||||||||
| TT | Hình thức và nội dung giải thưởng | Năm tặng thưởng | ||||||||||
| 17. Kinh nghiệm về quản lý, đánh giá KH&CN (số lượng các Hội đồng tư vấn, xét duyệt, nghiệm thu, đánh giá các chương trình, đề tài, dự án KH&CN cấp quốc gia hoặc tương đương trong và ngoài nước đã tham gia trong 5 năm gần đây) | ||||||||||||
| TT | Hình thức Hội đồng | Số lần | ||||||||||
| 18. Nghiên cứu sinh đã hướng dẫn bảo vệ thành công (Nếu có) | ||||||||||||
| TT | Họ và tên | Hướng dẫn hoặc đồng hướng dẫn | Đơn vị công tác | Năm bảo vệ thành công | ||||||||
| 19. | Lĩnh vực chuyên môn sâu có thể tư vấn | |||||||||||
| –         Ổn định mái dốc – Ứng xử đất không bão hòa | ||||||||||||
 Home
Home Fanpage
Fanpage