LÝ LỊCH KHOA HỌC
CHUYÊN GIA KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
1. Họ và tên: ĐÀO NGỌC TIẾN | ||||||||||
2. Năm sinh: 1978 3. Nam/Nữ: Nam | ||||||||||
4. Học hàm: Năm được phong:
Học vị: Thạc sĩ Năm đạt học vị: 2011 |
||||||||||
5. Lĩnh vực nghiên cứu trong 5 năm gần đây: | ||||||||||
Mã chuyên ngành KH&CN: | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | Tên gọi: Kỹ thuật xây dựng | ||||
6. Chức danh nghiên cứu: Giảng viên
Chức vụ hiện nay: |
||||||||||
7. E-mail: [email protected]; [email protected] | ||||||||||
8.Mobile: 0988185072 | ||||||||||
9. Quá trình đào tạo | ||||||||||
Bậc đào tạo | Nơi đào tạo | Chuyên ngành | Năm tốt nghiệp | |||||||
Đại học | Trường Đại học Kiến trúc Hà nội | Xây dựng DD và CN | 2006 | |||||||
Thạc sỹ | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xây dựng DD và CN | 2011 | |||||||
Tiến sỹ | ||||||||||
Thực tập sinh khoa học | ||||||||||
10. Trình độ ngoại ngữ (mỗi mục đề nghị ghi rõ mức độ: Tốt/Khá/TB) |
|||||||||||
TT | Tên ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết | ||||||
1 | Tiếng Anh | TB | TB | TB | TB | ||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
11. Quá trình công tác |
|||||||||||
Thời gian
(từ năm … đến năm…) |
Vị trí công tác | Lĩnh vực chuyên môn | Cơ quan công tác | ||||||||
2006-2008 | Kỹ sư | Cán bộ Kỹ thuật | Công ty cổ phần tư vấn đầu tư mỏ và công nghiệp | ||||||||
2008-2022 | Giảng viên | Giảng dạy và nghiên cứu | Trường Đại học Kiến trúc Hà nội. | ||||||||
12. Các công trình KH&CN chủ yếu được công bố, sách chuyên khảo
(liệt kê công trình tiêu biểu đã công bố trong 5 năm gần nhất) |
|||||||||||
TT | Tên công trình
(bài báo, công trình…) |
Là tác giả hoặc
là đồng tác giả công trình |
Nơi công bố
(tên tạp chí đã đăng, Nhà xuất bản ) |
Năm công bố | |||||||
Công bố trong nước | |||||||||||
Công bố quốc tế | |||||||||||
1 | A modified penalty function method for treating multi freedom constraints in finite element analysis of frames | Đồng tác giả | Journal of Physics: Conference Series
ISSN 1742-6596 (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
2 | Penalty function method for imposing nonlinear multi freedom and multi
node constraints in finite element analysis of frame systems |
Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
3 | New analytical approach for geometrically nonlinear buckling analysis of a inclined rod using the arc length method | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
4 | Geometrically nonlinear buckling analysis of truss under mechanical and thermal load based on mixed finite element formulation | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
5 | Mixed Finite Element Method for Geometrically Nonlinear Buckling Analysis of Truss with Member Length Imperfection | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
6 | Treatment of multi freedom constraints in geometrically nonlinear stability analysis of truss structures using penalty function method | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
7 | Treatment of Nonlinear Multi Freedom Boundary Constraints in Finite Element Analysis of Frame System using Lagrange Multiplier Method | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
8 | Mixed finite element formulation for the nonlinear analysis of buckling behavior of truss under effects of temperature variation | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2021 | |||||||
9 | Augmented Lagrangian method for imposing nonlinear multi freedom constraints in static analysis for frames using FEM | Đồng tác giả | E3S Web of Conferences ISSN 2267-1242 (Scopus indexed) | 2021 | |||||||
10 | Hybrid finite element formulation for geometrically nonlinear buckling analysis of truss with initial length imperfection | Đồng tác giả | E3S Web of Conferences ISSN 2267-1242 (Scopus indexed) | 2021 | |||||||
11 | Lagrange Multiplier Method for Treatment of Nonlinear Multi Freedom Constraints in Dynamic Finite Element Analysis of Truss System Subjected to Harmonic Load | Đồng tác giả | Lecture Notes in Civil Engineering ISSN 2366-2557 (Scopus indexed) | 2021 | |||||||
12 | Hybrid Finite Element Formulation for Geometrically Nonlinear Buckling Analysis of Truss System Under Mechanical and Thermal Load | Đồng tác giả | Lecture Notes in Civil Engineering ISSN 2366-2557 (Scopus indexed) | 2021 | |||||||
13 | Nonlinear Dynamic Analysis of Truss with Initial Member Length Imperfection Subjected to Impulsive Load Using Mixed Finite Element Method | Đồng tác giả | Lecture Notes in Civil Engineering ISSN 2366-2557 (Scopus indexed) | 2021 | |||||||
14 | Dynamic Finite Element Analysis of Plane Frame with Nonlinear Multi Freedom Constraints Subjected to Harmonic Load Using Penalty Function Method | Đồng tác giả | Lecture Notes in Civil Engineering ISSN 2366-2557 (Scopus indexed) | 2022 | |||||||
15 | Stochastic finite element analysis of the free vibration of non-uniform beams with uncertain material | Đồng tác giả | JOURNAL OF MATERIALS AND ENGINEERING STRUCTURES
ISSN 2170-127X; (ISI indexed; ESCI) |
2022 | |||||||
16 | Stochastic Buckling Analysis of Non-Uniform Columns Using Stochastic Finite Elements with Discretization Random Field by the Point Method | Đồng tác giả | Engineering,Technology & Applied Science Research
ISSN 1792-8036; (ISI indexed; ESCI) |
2022 | |||||||
13. Số lượng văn bằng độc quyền sáng chế/ Giải pháp hữu ích/ Văn bằng bảo hộ giống cây trồng/ thiết kế bố trí mạch tích hợp đã được cấp ( nếu có) | |||||||||||
TT | Tên và nội dung văn bằng | Năm cấp văn bằng | |||||||||
1 | |||||||||||
14. Số lượng công trình, kết quả nghiên cứu được áp dụng trong thực tiễn (nếu có) | ||||||||||||
TT | Tên công trình | Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng | Thời gian | |||||||||
1 | ||||||||||||
2 | ||||||||||||
15. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì hoặc tham gia trong 5 năm gần đây | ||||||||||||
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì | Thời gian
(bắt đầu – kết thúc) |
Thuộc Chương trình (nếu có) | Tình trạng
(đã nghiệm thu-xếp loại, chưa nghiệm thu) |
|||||||||
Phân tích phi tuyến hình học dàn phẳng theo phương pháp phần tử hữu hạn mô hình hỗn hợp | 2020-2022 | Đã nghiệm thu – xuất sắc | ||||||||||
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã tham gia | Thời gian
(bắt đầu – kết thúc) |
Thuộc Chương trình (nếu có) | Tình trạng
(đã nghiệm thu, chưa nghiệm thu) |
|||||||||
Nghiên cứu sử dụng phần mềm MathCad giải bài toán Sức bền vật liệu | 2016-2017 | Đã nghiệm thu – xuất sắc | ||||||||||
Phương pháp phần tử hữu hạn mô hình hỗn hợp phân tích hệ thanh phẳng | 2018-2019 | Đã nghiệm thu – khá | ||||||||||
16. Giải thưởng (về KH&CN, về chất lượng sản phẩm,…) | ||||||||||||
TT | Hình thức và nội dung giải thưởng | Năm tặng thưởng | ||||||||||
1 | ||||||||||||
2 | ||||||||||||
17. Kinh nghiệm về quản lý, đánh giá KH&CN (số lượng các Hội đồng tư vấn, xét duyệt, nghiệm thu, đánh giá các chương trình, đề tài, dự án KH&CN cấp quốc gia hoặc tương đương trong và ngoài nước đã tham gia trong 5 năm gần đây) | ||||||||||||
TT | Hình thức Hội đồng | Số lần | ||||||||||
1 | ||||||||||||
2 | ||||||||||||
18. Nghiên cứu sinh đã hướng dẫn bảo vệ thành công (Nếu có) | ||||||||||||
TT | Họ và tên | Hướng dẫn hoặc đồng hướng dẫn | Đơn vị công tác | Năm bảo vệ thành công | ||||||||
1 | ||||||||||||
2 | ||||||||||||
19. | Lĩnh vực chuyên môn sâu có thể tư vấn | |||||||||||
Chuyên môn sâu về lĩnh vực lý thuyết:
1) Các phương pháp số: thiết lập mô hình và thuật toán giải các bài toán phân tích phi tuyến (hình học, vật liệu) trong kết cấu giàn, dầm, khung, tấm-vỏ. 2) Cơ học ngẫu nhiên và độ tin cậy. |
||||||||||||