Bộ môn – trung tâm | Số giảng viên | Số lượng | |||
GS/PGS | Tiến sỹ | Thạc sỹ | KS/CN | ||
Bộ môn Cơ lý thuyết Trưởng bộ môn TS. Hoàng Văn Tùng | 6
| 1
| 3
| 2
| |
Bộ môn Khoa học Vật liệu xây dựng Trưởng bộ môn PGS.TS. Nguyễn Duy Hiếu | 5
| 1
| 4
| ||
Bộ môn Công nghệ Vật liệu xây dựng Phụ trách bộ môn TS. Nguyễn Việt Cường | 4
| 1
| 2
| 1
| |
Bộ môn Kết cấu bê tông cốt thép – Gạch đá Trưởng bộ môn PGS.TS. Phạm Phú Tình | 22
| 3
| 10
| 8
| 1
|
Bộ môn Sức bền vật liệu – Cơ kết cấu Trưởng bộ môn PGS.TS. Vũ Bích Quyên | 17
| 1
| 6
| 10
| |
Bộ môn Địa kỹ thuật Trưởng bộ môn PGS.TS. Vương Văn Thành | 19
| 2
| 4
| 13
| |
Bộ môn kết cấu thép – gỗ Trưởng bộ môn PGS.TS. Vũ Quốc Anh | 19
| 3
| 5
| 11
| |
Bộ môn Công nghệ và tổ chức thi công P. Trưởng bộ môn – Phụ trách BM Ths. Nguyễn Cảnh Cường | 19
| 1
| 3
| 15
| |
Bộ môn Công trình ngầm đô thị. Trưởng bộ môn TS. Nguyễn Công Giang | 7
| 2
| 3
| 2
|
|
Bộ môn Máy xây dựng Trưởng bộ môn TS. Đoàn Đình Điệp | 5
| 1
| 3
| 1
|