LÝ LỊCH KHOA HỌC
CHUYÊN GIA KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
1. Họ và tên: VŨ THỊ BÍCH QUYÊN | ||||||||||
2. Năm sinh: 1970 3. Nam/Nữ: Nữ | ||||||||||
4. Học hàm: Phó giáo sư Năm được phong: 2018
Học vị: Tiến sĩ Năm đạt học vị: 2009 |
||||||||||
5. Lĩnh vực nghiên cứu trong 5 năm gần đây: | ||||||||||
Mã chuyên ngành KH&CN: | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | Tên gọi: Kỹ thuật xây dựng | ||||
6. Chức danh nghiên cứu: Giảng viên cao cấp
Chức vụ hiện nay: Trưởng bộ môn Sức bền vật liệu – Cơ học kết cấu |
||||||||||
7. E-mail: [email protected]; [email protected] | ||||||||||
8. Mobile: 0903421088 | ||||||||||
9. Quá trình đào tạo | ||||||||||
Bậc đào tạo | Nơi đào tạo | Chuyên ngành | Năm tốt nghiệp | |||||||
Đại học | Trường Đại học Xây dựng Kharcov – Ucraine | Xây dựng DD và CN | 1994 | |||||||
Thạc sỹ | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xây dựng DD và CN | 2003 | |||||||
Tiến sỹ | Trường Đại học dựng Rostov-on-Don CHLB Nga | Xây dựng DD và CN | 2009 | |||||||
Thực tập sinh khoa học | ||||||||||
10. Trình độ ngoại ngữ (mỗi mục đề nghị ghi rõ mức độ: Tốt/Khá/TB) |
|||||||||||
TT | Tên ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết | ||||||
1 | Tiếng Nga | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||
2 | Tiếng Anh | Khá | Khá | Khá | Khá | ||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
11. Quá trình công tác |
|||||||||||
Thời gian
(từ năm … đến năm…) |
Vị trí công tác | Lĩnh vực chuyên môn | Cơ quan công tác | ||||||||
1997- 2000 | Kỹ sư | Xây dựng và chuyển giao các phần mềm xây dựng | Công ty tin học Hài hòa | ||||||||
2000-2016 | Giảng viên | Giảng dạy và nghiên cứu | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||||||||
12. Các công trình KH&CN chủ yếu được công bố, sách chuyên khảo
(liệt kê công trình tiêu biểu đã công bố trong 5 năm gần nhất) |
|||||||||||
TT | Tên công trình
(bài báo, công trình…) |
Là tác giả hoặc
là đồng tác giả công trình |
Nơi công bố
(tên tạp chí đã đăng, Nhà xuất bản ) |
Năm công bố | |||||||
Công bố trong nước | |||||||||||
1 | Tính thanh thành mỏng mặt cắt ngang hở chịu xoắn bằng phương pháp phần tử biên | Đồng tác giả | Tạp chí Xây dựng
ISSN 0866-0762 |
2017 | |||||||
2 | Phương pháp gradient tính tối ưu kích thước dàn sử dụng phần mềm Matlab | Đồng tác giả | Tạp chí Xây dựng
ISSN 0866-0762 |
2017 | |||||||
3 | Thiết lập hệ phương trình giải bài toán dầm trên nền đàn hồi chịu tải trọng tĩnh bằng phương pháp phần tử biên | Tác giả | Tạp chí Xây dựng
ISSN 0866-0762 |
2017 | |||||||
4 | Sử dụng chương trình MathCAD trong giảng dạy và học tập Sức bền vật liệu | Tác giả | Tạp chí Khoa học Kiến trúc và Xây dựng
ISSN 1859-350X |
2017 | |||||||
5 | Sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn tính tối ưu kích thước dàn | Đồng tác giả | Tạp chí Xây dựng
ISSN 0866-0762 |
2017 | |||||||
6 | Phương pháp phần tử biên tính nội lực và chuyển vị dầm trên nền đàn hồi theo mô hình Winkle | Đồng tác giả | Tạp chí Kết cấu và Công nghệ Xây dựng
ISSN: 1859-1566 |
2017 | |||||||
7 | Một số đường lối thiết lập phương trình tính nội lực và chuyển vị thanh bằng phương pháp phần tử biên | Tác giả | Tạp chí Xây dựng
ISSN 0866-0762 |
2017 | |||||||
8 | Áp dụng phương pháp biến sai phân tính nội lực và chuyển vị dầm có độ cứng thay đổi | Đồng tác giả | Tạp chí Xây dựng
ISSN 0866-0762 |
2017 | |||||||
Công bố quốc tế | |||||||||||
9 | A new algorithm for size optimization of the truss structures using finite element method | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2018 | |||||||
10 | A New Algorithm for Size Optimization of the Truss Structures with Buckling Constraint using Finite Element Method | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2019 | |||||||
11 | Non-linear deformational analysis of reinforced concrete frame | Lecture Notes in Civil Engineering ISSN 2366-2557 (Scopus indexed) | 2019 | ||||||||
12 | A modified penalty function method for treating multi freedom constraints in finite element analysis of frames | Đồng tác giả | Journal of Physics: Conference Series
ISSN 1742-6596 (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
13 | Penalty function method for imposing nonlinear multi freedom and multi
node constraints in finite element analysis of frame systems |
Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
14 | New analytical approach for geometrically nonlinear buckling analysis of a inclined rod using the arc length method | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
15 | Geometrically nonlinear buckling analysis of truss under mechanical and thermal load based on mixed finite element formulation | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
16 | Mixed Finite Element Method for Geometrically Nonlinear Buckling Analysis of Truss with Member Length Imperfection | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
17 | Treatment of multi freedom constraints in geometrically nonlinear stability analysis of truss structures using penalty function method | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
18 | Treatment of Nonlinear Multi Freedom Boundary Constraints in Finite Element Analysis of Frame System using Lagrange Multiplier Method | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2020 | |||||||
19 | Mixed finite element formulation for the nonlinear analysis of buckling behavior of truss under effects of temperature variation | Đồng tác giả | IOP Conference Series: Materials Science and Engineering
ISSN: 1757-899X (Scopus indexed) |
2021 | |||||||
20 | Augmented Lagrangian method for imposing nonlinear multi freedom constraints in static analysis for frames using FEM | Đồng tác giả | E3S Web of Conferences ISSN 2267-1242 (Scopus indexed) | 2021 | |||||||
21 | Hybrid finite element formulation for geometrically nonlinear buckling analysis of truss with initial length imperfection | Đồng tác giả | E3S Web of Conferences ISSN 2267-1242 (Scopus indexed) | 2021 | |||||||
22 | Lagrange Multiplier Method for Treatment of Nonlinear Multi Freedom Constraints in Dynamic Finite Element Analysis of Truss System Subjected to Harmonic Load | Đồng tác giả | Lecture Notes in Civil Engineering ISSN 2366-2557 (Scopus indexed) | 2021 | |||||||
23 | Hybrid Finite Element Formulation for Geometrically Nonlinear Buckling Analysis of Truss System Under Mechanical and Thermal Load | Đồng tác giả | Lecture Notes in Civil Engineering ISSN 2366-2557 (Scopus indexed) | 2021 | |||||||
24 | Nonlinear Dynamic Analysis of Truss with Initial Member Length Imperfection Subjected to Impulsive Load Using Mixed Finite Element Method | Đồng tác giả | Lecture Notes in Civil Engineering ISSN 2366-2557 (Scopus indexed) | 2021 | |||||||
25 | Dynamic Finite Element Analysis of Plane Frame with Nonlinear Multi Freedom Constraints Subjected to Harmonic Load Using Penalty Function Method | Đồng tác giả | Lecture Notes in Civil Engineering ISSN 2366-2557 (Scopus indexed) | 2022 | |||||||
13. Số lượng văn bằng độc quyền sáng chế/ Giải pháp hữu ích/ Văn bằng bảo hộ giống cây trồng/ thiết kế bố trí mạch tích hợp đã được cấp ( nếu có) | |||||||||||
TT | Tên và nội dung văn bằng | Năm cấp văn bằng | |||||||||
1 | |||||||||||
14. Số lượng công trình, kết quả nghiên cứu được áp dụng trong thực tiễn (nếu có) | ||||||||||||
TT | Tên công trình | Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng | Thời gian | |||||||||
1 | ||||||||||||
2 | ||||||||||||
15. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì hoặc tham gia trong 5 năm gần đây | ||||||||||||
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì | Thời gian
(bắt đầu – kết thúc) |
Thuộc Chương trình (nếu có) | Tình trạng
(đã nghiệm thu-xếp loại, chưa nghiệm thu) |
|||||||||
Nghiên cứu sử dụng phần mềm MathCad giải bài toán Sức bền vật liệu | 2016-2017 | Đã nghiệm – xuất sắc | ||||||||||
Phương pháp phần tử hữu hạn mô hình hỗn hợp phân tích hệ thanh phẳng | 2018-2019 | Đã nghiệm thu – khá | ||||||||||
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã tham gia | Thời gian
(bắt đầu – kết thúc) |
Thuộc Chương trình (nếu có) | Tình trạng
(đã nghiệm thu, chưa nghiệm thu) |
|||||||||
16. Giải thưởng (về KH&CN, về chất lượng sản phẩm,…) | ||||||||||||
TT | Hình thức và nội dung giải thưởng | Năm tặng thưởng | ||||||||||
1 | ||||||||||||
2 | ||||||||||||
17. Kinh nghiệm về quản lý, đánh giá KH&CN (số lượng các Hội đồng tư vấn, xét duyệt, nghiệm thu, đánh giá các chương trình, đề tài, dự án KH&CN cấp quốc gia hoặc tương đương trong và ngoài nước đã tham gia trong 5 năm gần đây) | ||||||||||||
TT | Hình thức Hội đồng | Số lần | ||||||||||
1 | ||||||||||||
2 | ||||||||||||
18. Nghiên cứu sinh đã hướng dẫn bảo vệ thành công (Nếu có) | ||||||||||||
TT | Họ và tên | Hướng dẫn hoặc đồng hướng dẫn | Đơn vị công tác | Năm bảo vệ thành công | ||||||||
1 | ||||||||||||
2 | ||||||||||||
19. | Lĩnh vực chuyên môn sâu có thể tư vấn | |||||||||||
Chuyên môn sâu về các lĩnh vực lý thuyết Sức bền vật liệu, Cơ học môi trường liên tục, Tấm và vỏ, các Phương pháp tính. Sử dụng các phương pháp giải tích và phương pháp số thiết lập mô hình và thuật toán giải các bài toán phân tích tuyến tính và phi tuyến kết cấu. | ||||||||||||