LÝ LỊCH KHOA HỌC
CHUYÊN GIA KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
1. Họ và tên: Hoàng Văn Tùng | ||||||||||
2. Năm sinh: 01-05-1981 3. Nam/Nữ: Nam | ||||||||||
4. Học hàm: Phó Giáo sư Năm được phong: 2019
Học vị: Tiến sĩ Năm đạt học vị: 2011 |
||||||||||
5. Lĩnh vực nghiên cứu trong 5 năm gần đây: | ||||||||||
Mã chuyên ngành KH&CN: | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | Tên gọi: Cơ học chất rắn | ||||
6. Chức danh nghiên cứu: Chủ nhiệm đề tài
Chức vụ hiện nay: Trưởng Bộ môn |
||||||||||
7. E-mail: [email protected] | ||||||||||
8. Mobile: 0906193585 | ||||||||||
9. Quá trình đào tạo | ||||||||||
Bậc đào tạo | Nơi đào tạo | Chuyên ngành | Năm tốt nghiệp | |||||||
Đại học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cơ học | 2003 | |||||||
Thạc sỹ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cơ học | 2005 | |||||||
Tiến sỹ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cơ học | 2011 | |||||||
Thực tập sinh khoa học | ||||||||||
10. Trình độ ngoại ngữ (mỗi mục đề nghị ghi rõ mức độ: Tốt/Khá/TB) | ||||||||||||||||||||||||
TT | Tên ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết | |||||||||||||||||||
1 | Tiếng Anh | TB | TB | Khá | Khá | |||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||
11. Quá trình công tác | ||||||||||||||||||||||||
Thời gian
(từ năm … đến năm…) |
Vị trí công tác | Lĩnh vực chuyên môn | Cơ quan công tác | |||||||||||||||||||||
2005-nay | Giảng viên | Cơ học | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | |||||||||||||||||||||
12. Các công trình KH&CN chủ yếu được công bố, sách chuyên khảo
(liệt kê công trình tiêu biểu đã công bố trong 5 năm gần nhất) |
||||||||||||||||||||||||
TT | Tên công trình
(bài báo, công trình…) |
Là tác giả hoặc
là đồng tác giả công trình |
Nơi công bố
(tên tạp chí đã đăng, Nhà xuất bản ) |
Năm công bố | ||||||||||||||||||||
1 | Tạp chí quốc tế: 27 bài báo ISI | |||||||||||||||||||||||
1.1 | Hoang Van Tung, “Thermal buckling and postbuckling behavior of functionally graded carbon nanotube-reinforced composite plates resting on elastic foundations with tangential edge restraints”, Journal of Thermal Stresses, Vol. 40, No.5, pp. 641-663, 2017. ISSN: 0149-5739. (ISI, Q1) |
Tác giả |
Journal of Thermal Stresses, Taylor&Francis |
2017 |
||||||||||||||||||||
1.2 | Hoang Van Tung, “Nonlinear thermomechanical response of pressure-loaded doubly curved functionally graded material sandwich panels in thermal environments including tangential edge constraints”, Journal of Sandwich Structures and Materials, Vol. 20, No.8, pp. 974-1008, 2018. ISSN: 1099-6362. (ISI, Q1) |
Tác giả |
Journal of Sandwich Structures and Materials, SAGE |
2018 |
||||||||||||||||||||
1.3 | Le Thi Nhu Trang and Hoang Van Tung, “Thermomechanical nonlinear analysis of axially compressed carbon nanotube-reinforced composite cylindrical panels resting on elastic foundations with tangentially restrained edges”, Journal of Thermal Stresses, Vol. 41, No.4, pp. 418-438, 2018. ISSN: 0149-5739. (ISI,Q1) |
Đồng tác giả |
Journal of Thermal Stresses, Taylor&Francis |
2018 |
||||||||||||||||||||
1.4 | Hoang Van Tung and Le Thi Nhu Trang, “Imperfection and tangential edge constraint sensitivities of thermomechanical nonlinear response of pressure-loaded carbon nanotube-reinforced composite cylindrical panels”, Acta Mechanica, Vol. 229, No. 5, pp. 1949-1969, 2018. ISSN: 0001-5970. (ISI,Q1) |
Đồng tác giả |
Acta Mechanica, Springer |
2018 |
||||||||||||||||||||
1.5 | Hoang Van Tung and Le Thi Nhu Trang, “Thermal postbuckling of shear deformable CNT-reinforced composite plates with tangentially restrained edges and temperature-dependent properties”, Journal of Thermoplastic Composite Materials, Vol. 33 (1), pp.97-124, 2020. ISSN: 0892-7057. (ISI, Q2) |
Đồng tác giả |
Journal of Thermoplastic Composite Materials, SAGE |
2018 |
||||||||||||||||||||
1.6 | Le Thi Nhu Trang and Hoang Van Tung, “Nonlinear stability of CNT-reinforced composite cylindrical panels with elastically restrained straight edges under combined thermomechanical loading conditions”, Journal of Thermoplastic Composite Materials, Vol. 33 (2), pp. 153-179, 2020. ISSN: 0892-7057. (ISI, Q2). |
Đồng tác giả |
Journal of Thermoplastic Composite Materials, SAGE |
2018 |
||||||||||||||||||||
1.7 | Le Thi Nhu Trang and Hoang Van Tung, “Tangential edge constraint sensitivity of nonlinear stability of CNT-reinforced composite plates under compressive and thermomechanial loadings”, Journal of Engineering Mechanics, ASCE, Vol. 144, No. 7, 2018. ISSN: 0733-9399. (ISI, Q1) |
Đồng tác giả |
Journal of Engineering Mechanics, ASCE |
2018 |
||||||||||||||||||||
1.8 | Pham Thanh Hieu and Hoang Van Tung, “Postbuckling behavior of CNT-reinforced composite cylindrical shell surrounded by an elastic medium and subjected to combined mechanical loads in thermal environments”, Journal of Thermoplastic Composite Materials, Vol. 32 (10), pp. 1319-1346, 2019. ISSN: 0892-7057. (ISI, Q2) |
Đồng tác giả |
Journal of Thermoplastic Composite Materials, SAGE |
2019 |
||||||||||||||||||||
1.9 | Le Thi Nhu Trang amd Hoang Van Tung, “Thermomechanical nonlinear stability of pressure-loaded CNT-reinforced composite doubly curved panels resting on elastic foundations. Nonlinear Engineering: Modelling and Application, Vol. 8, pp. 582-596, 2019. ISSN: 2192-8029. (Scopus, Q2) |
Đồng tác giả |
Nonlinear Engineering: Modelling and Application, De Gruyte |
2019 |
||||||||||||||||||||
1.10 | Vu Thanh Long and Hoang Van Tung, “Thermal postbuckling behavior of CNT-reinforced composite sandwich plate models resting on elastic foundations with tangentially restrained edges and temperature-dependent properties”, Journal of Thermoplastic Composite Materials, Vol. 33 (10), pp. 1396-1428, 2020. ISSN: 0892-7057. (ISI, Q2). |
Đồng tác giả |
Journal of Thermoplastic Composite Materials, SAGE |
2019 |
||||||||||||||||||||
1.11 | Pham Thanh Hieu and Hoang Van Tung, “Thermomechanical nonlinear buckling of pressure-loaded carbon nanotube-reinforced composite toroidal shell segment surrounded by an elastic medium with tangentially restrained edges”, Proc IMechE Part C: Journal of Mechanical Engineering Science, Vol. 233, No.9, pp. 3193-3207, 2019. ISSN: 09544062. (ISI,Q2) |
Đồng tác giả |
Proc IMechE Part C: Journal of Mechanical Engineering Science, SAGE |
2018 |
||||||||||||||||||||
1.12 | Vu Thanh Long, Hoang Van Tung, “Thermomechanical postbuckling behavior of CNT-reinforced composite sandwich plate models resting on elastic foundations with elastically restrained unloaded edges”, Journal of Thermal Stresses, Vol. 42, No.5, pp. 658-680, 2019. ISSN: 0149-5739. (ISI, Q2) |
Đồng tác giả |
Journal of Thermal Stresses, Taylor&Francis |
2019 |
||||||||||||||||||||
1.13 | Pham Thanh Hieu, Hoang Van Tung, “Thermal buckling and postbuckling of CNT-reinforced composite cylindrical shell surrounded by an elastic medium with tangentially restrained edges”, Journal of Thermoplastic Composite Materials, Vol. 34 (7), pp. 861-883, 2021. ISSN: 0892-7057. (SCIE,Q2) |
Đồng tác giả |
Journal of Thermoplastic Composite Materials, SAGE |
2019 |
||||||||||||||||||||
1.14 | Le Thi Nhu Trang, Hoang Van Tung, “Thermomechanical nonlinear stability of pressure-loaded functionally graded carbon nanotube-reinforced composite doubly curved panels with tangentially restrained edges”, Proc IMechE Part C: Journal of Mechanical Engineering Science, Vol. 233(16), 2019, pp. 5848-5859. ISSN: 09544062. (SCI,Q2) |
Đồng tác giả |
Part C: Journal of Mechanical Engineering Science, SAGE |
2019 |
||||||||||||||||||||
1.15 | Pham Thanh Hieu, Hoang Van Tung, “Thermomechanical postbuckling of pressure-loaded CNT-reinforced composite cylindrical shells under tangential edge constraints and various temperature conditions”, Polymer Composites, Vol. 41(1), pp. 244-257, 2020. |
Đồng tác giả |
Polymer Composites, WILEY |
2019 |
||||||||||||||||||||
1.16 | Le Thi Nhu Trang and Hoang Van Tung, “Thermally induced postbuckling of thin CNT-reinforced composite plates under nonuniform temperature distributions”, Journal of Thermoplastic Composite Materials, 2020. In Press. doi.org/10.1177/0892705720962172 ISSN: 0892-7057. (ISI, Q2). |
Đồng tác giả |
Journal of Thermoplastic Composite Materials, SAGE |
2020 |
||||||||||||||||||||
1.17 | Le Thi Nhu Trang and Hoang Van Tung, “Thermoelastic stability of thin-CNT reinforced composite cylindrical panels with elastically restrained edges under nonuniform temperature distribution”, Journal of Thermoplastic Composite Materials, 2021. doi.org/10.1177/08927057211038616.ISSN: 0892-7057. (ISI, Q2). |
Đồng tác giả |
Journal of Thermoplastic Composite Materials, SAGE
|
2021 |
||||||||||||||||||||
1.18 | Le Thi Nhu Trang and Hoang Van Tung, “Thermomechanical postbuckling of higher order shear deformable CNT-reinforced composite plates with elastically restrained unloaded edges”, Polymers and Polymer Composites, 2021. doi.org/10.1177/09673911211025961 ISSN: ISSN: 0967-3911 (ISI, Q3). |
Đồng tác giả |
Polymers and Polymer Composites, SAGE. |
2021
|
||||||||||||||||||||
1.19 | Hoang Van Tung and Le Thi Nhu Trang, “Nonlinear stability of advanced sandwich cylindrical shells comprising porous functionally graded material and carbon nanotube reinforced composite layers under elevated temperature”, Applied Mathematics and Mechanics (English Edition), Vol. 42 (9), pp. 1327-1348, 2021. ISSN: 0253-4827 (ISI, Q2). |
Đồng tác giả |
Applied Mathematics and Mechanics (English Edition), Springer. |
2021 |
||||||||||||||||||||
1.20 | Pham Thanh Hieu and Hoang Van Tung, “Buckling of shear deformable FG-CNTRC cylindrical shells and toroidal shell segments under mechanical loads in thermal environments”, Z Angew Math Mech., Vol. 100, e201900243, 2020. ISSN: 1521-4001. (ISI, Q2). |
Đồng tác giả |
Z Angew Math Mech., Wiley |
2020 |
||||||||||||||||||||
1.21 | Pham Thanh Hieu and Hoang Van Tung, “Thermal and thermomechanical buckling of shear deformable FG-CNTRC cylindrical shells and toroidal shell segments with tangentially restrained edges”, Archive of Applied Mechanics, Vol. 90, No. 7, pp. 1529-1546, 2020. ISSN: 0939-1533. (ISI, Q2) |
Đồng tác giả |
Archive of Applied Mechanics, Springer |
2020 |
||||||||||||||||||||
1.22 | Le Thi Nhu Trang and Hoang Van Tung, “Thermally induced postbuckling of higher order shear deformable CNT-reinforced composite flat and cylindrical panels resting on elastic foundations with elastically restrained edges”, Mechanics Based Design of Structures and Machines, 2020. In Press. doi.org/10.1080/15397734.2020.1785312
ISSN: 1539-7734. (ISI, Q1) |
Đồng tác giả |
Mechanics Based Design of Structures and Machines, Taylor&Francis |
2020 |
||||||||||||||||||||
1.23 | Vu Thanh Long and Hoang Van Tung, “Postbuckling responses of porous FGM spherical caps and circular plates including edge constraints and nonlinear three-parameter elastic foundations”, Mechanics Based Design of Structures and Machines, 2021. In Press. doi.org/10.1080/15397734.2021.1956327ISSN: 1539-7734. (ISI, Q1) |
Đồng tác giả |
Mechanics Based Design of Structures and Machines, Taylor&Francis |
2021 |
||||||||||||||||||||
1.24 | Vu Thanh Long and Hoang Van Tung, “Thermal nonlinear buckling of shear deformable functionally graded cylindrical shells with porosities”, AIAA Journal, Vol. 59, No. 6, pp. 2233-2241, 2021. eISSN: 1533-385X. (ISI, Q1). |
Đồng tác giả |
AIAA Journal, American Institute of Aeronautics and Astronautics. |
2021 |
||||||||||||||||||||
1.25 | Vu Thanh Long and Hoang Van Tung, “Thermomechanical nonlinear buckling of pressurized shear deformable FGM cylindrical shells including porosities and elastically restrained edges”, Journal of Aerospace Engineering, ASCE, Vol. 34 (3), p. 04021011 (11 pages), 2021. ISSN: 0893-1321. (ISI, Q2). |
Đồng tác giả |
Journal of Aerospace Engineering, American Society of Civil Engineers. |
2021 |
||||||||||||||||||||
1.26 | Vu Thanh Long and Hoang Van Tung, “Mechanical buckling analysis of thick FGM toroidal shell segments with porosities using Reddy’s higher order shear deformation theory”, Mechanics of Advanced Materials and Structures, 2021. In Press. https://doi.org/10.1080/15376494.2021.1969606
ISSN: 1537-6494. (ISI, Q1). |
Đồng tác giả |
Mechanics of Advanced Materials and Structures, Tayor & Francis. |
2021
|
||||||||||||||||||||
1.27 | Vu Thanh Long and Hoang Van Tung, “Buckling behavior of thick porous functionally graded material toroidal shell segments under external pressure and elevated temperature including tangential edge restraint”, Journal of Pressure Vessel Technology, ASME, Vol. 144 (5), p. 051310 (11 pages), 2022.
ISSN: 0094-9930. (ISI, Q2). |
Đồng tác giả |
Journal of Pressure Vessel Technology, ASME |
2022 |
||||||||||||||||||||
2 | Tạp chí quốc gia: 8 bài báo | |||||||||||||||||||||||
2.1 | Nguyen Minh Khoa, Hoang Van Tung, “Nonlinear thermomechanical stability of shear deformable FGM sandwich shallow spherical shells with tangential edge constraints”, Vietnam Journal of Mechanics, VAST, Vol. 39, No. 4, pp. 351-364, 2017. ISSN: 0866-7136. |
Đồng tác giả |
Vietnam Journal of Mechanics, VAST |
2017 |
||||||||||||||||||||
2.2 | Le Thi Nhu Trang, Hoang Van Tung, “Buckling and postbuckling of carbon nanotube-reinforced composite cylindrical panels subjected to axial compression in thermal environments”, Vietnam Journal of Mechanics, VAST, Vol. 40, No. 1, pp. 47-61, 2018. ISSN: 0866-7136. |
Đồng tác giả |
Vietnam Journal of Mechanics, VAST |
2018 |
||||||||||||||||||||
2.3 | Hoang Van Tung, Pham Thanh Hieu, “Nonlinear buckling of CNT-reinforced composite toroidal shell segment surrounded by an elastic medium and subjected to uniform external pressure”, Vietnam Journal of Mechanics, VAST, Vol. 40, No. 3, pp. 285-301, 2018. ISSN: 0866-7136. |
Đồng tác giả |
Vietnam Journal of Mechanics, VAST |
2018 |
||||||||||||||||||||
2.4 | Hoang Van Tung, Pham Thanh Hieu, “Buckling and postbuckling of axially loaded CNT-reinforced composite cylindrical shell surrounded by an elastic medium in thermal environment”, Vietnam Journal of Mechanics, VAST, Vol. 41, No. 1, pp. 31-49, 2019. ISSN: 0866-7136. |
Đồng tác giả |
Vietnam Journal of Mechanics, VAST |
2019 |
||||||||||||||||||||
2.5 | Hoang Van Tung, Vu Thanh Long, “Buckling and postbuckling of CNT-reinforced composite sandwich cylindrical panels subjected to axial compression in thermal environments”, Vietnam Journal of Mechanics, VAST, Vol. 41, No. 3, 2019, pp. 217-231. |
Đồng tác giả |
Vietnam Journal of Mechanics, VAST |
2019 |
||||||||||||||||||||
2.6 | H.V. Tung, N.D. Kien and L.T.N. Trang, “Thermal postbuckling analysis of FG-CNTRC doubly curved panels with elastically restrained edges using Reddy’s higher order shear deformation theory”, Vietnam Journal of Mechanics, VAST, Vol. 42, No. 3 (2020), pp. 307-320. |
Đồng tác giả |
Vietnam Journal of Mechanics, VAST |
2020
|
||||||||||||||||||||
2.7 | H.V. Tung and P.T. Hieu, “Thermal and thermomechanical buckling of CNT-reinforced composite sandwich cylindrical shells including elasticity of tangential edge restraint”, ”, Vietnam Journal of Mechanics, VAST, Vol. 43, No. 4 (2021), pp. 297-317. |
Đồng tác giả |
Vietnam Journal of Mechanics, VAST |
2021 |
||||||||||||||||||||
2.8 | H.V. Tung, D.N. Mai and V.T. Long, “Nonlinear response of doubly curved sandwich panels with CNT-reinforced composite core and elastically restrained edges subjected to external pressure in thermal environments”, Vietnam Journal of Mechanics, VAST, Vol. 44, No. 1 (2022), pp. 15-28. |
Đồng tác giả |
Vietnam Journal of Mechanics, VAST |
2022 |
||||||||||||||||||||
3 | Hội nghị quốc tế: 0 | |||||||||||||||||||||||
4 | Sách chuyên khảo: 0 | |||||||||||||||||||||||
13. Số lượng văn bằng độc quyền ang chế/ Giải pháp hữu ích/ Văn bằng bảo hộ giống cây trồng/ thiết kế bố trí mạch tích hợp đã được cấp ( nếu có) | ||||||||||||||||||||||||
TT | Tên và nội dung văn bằng | Năm cấp văn bằng | ||||||||||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||||||||
14. Số lượng công trình, kết quả nghiên cứu được áp dụng trong thực tiễn (nếu có) | ||||||||||||||||||||||||
TT | Tên công trình | Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng | Thời gian | |||||||||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||||||||
15. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì hoặc tham gia trong 5 năm gần đây | ||||||||||||||||||||||||
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì | Thời gian
(bắt đầu – kết thúc) |
Thuộc Chương trình (nếu có) | Tình trạng
(đã nghiệm thu-xếp loại, chưa nghiệm thu) |
|||||||||||||||||||||
Phân tích phi tuyến kết cấu composite cơ tính biến thiên có kể đến ảnh hưởng của các điều kiện gia cường. Mã số 107.01-2012.02. |
3/2013 – 3/2015 |
Được tài trợ bởi Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED). |
Đã nghiệm thu-Đạt |
|||||||||||||||||||||
Ổn định phi tuyến của tấm và vỏ FGM và FG-CNTRC chịu tải cơ và nhiệt. Mã số 107.02-2014.09. |
5/2015-5/2017 |
Được tài trợ bởi Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED). |
Đã nghiệm thu-Đạt |
|||||||||||||||||||||
Ổn định phi tuyến của tấm và vỏ nanocomposite FG-CNTRC chịu tải cơ và nhiệt. Mã số 107.02-2017.11 |
12/2017-12/2019 |
Được tài trợ bởi Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED). |
Đã nghiệm thu-Đạt |
|||||||||||||||||||||
Ổn định nhiệt đàn hồi của tấm và vỏ nanocomposite có kể đến tính đàn hồi của liên kết biên. |
1/4/2020-1/4/2022 |
Được tài trợ bởi Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED). |
Chưa nghiệm thu |
|||||||||||||||||||||
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã tham gia | Thời gian
(bắt đầu – kết thúc) |
Thuộc Chương trình (nếu có) | Tình trạng
(đã nghiệm thu, chưa nghiệm thu) |
|||||||||||||||||||||
16. Giải thưởng (về KH&CN, về chất lượng sản phẩm,…) | ||||||||||||||||||||||||
TT | Hình thức và nội dung giải thưởng | Năm tặng thưởng | ||||||||||||||||||||||
1 | Giải thưởng tài năng Cơ học Nguyễn Văn Đạo cho nhà khoa học trẻ dưới 40 tuổi có thành tích nghiên cứu suất sắc của Hội Cơ học Việt Nam. |
2017 |
||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||
17. Kinh nghiệm về quản lý, đánh giá KH&CN (số lượng các Hội đồng tư vấn, xét duyệt, nghiệm thu, đánh giá các chương trình, đề tài, dự án KH&CN cấp quốc gia hoặc tương đương trong và ngoài nước đã tham gia trong 5 năm gần đây) | ||||||||||||||||||||||||
TT | Hình thức Hội đồng | Số lần | ||||||||||||||||||||||
1 | Thành viên Hội đồng khoa học ngành Cơ học của Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED). | 2019-2022 | ||||||||||||||||||||||
18. Nghiên cứu sinh đã hướng dẫn bảo vệ thành công (Nếu có) | ||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Hướng dẫn hoặc đồng hướng dẫn | Đơn vị công tác | Năm bảo vệ thành công | ||||||||||||||||||||
1 | Lê Thị Như Trang | Hướng dẫn chính | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 2021 | ||||||||||||||||||||
2 | Phạm Thanh Hiếu | Hướng dẫn chính | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 2022 | ||||||||||||||||||||
19. | Lĩnh vực chuyên môn sâu có thể tư vấn | |||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||